Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正像
Pinyin: zhèng xiàng
Meanings: Hình ảnh đúng, hình ảnh chân thực hoặc giống nguyên mẫu., True image; accurate representation., ①通常在电视机屏幕或照片上见到的画面,看起来具有和实物相应的明暗色调。*②与物的指向相同的像,不同于倒立像。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 止, 亻, 象
Chinese meaning: ①通常在电视机屏幕或照片上见到的画面,看起来具有和实物相应的明暗色调。*②与物的指向相同的像,不同于倒立像。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả hình ảnh hoặc so sánh.
Example: 这张照片是她的正像。
Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn shì tā de zhèng xiàng 。
Tiếng Việt: Bức ảnh này là hình ảnh chân thực của cô ấy.

📷 I Like It - Văn bản 3D với bóng trên nền trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh đúng, hình ảnh chân thực hoặc giống nguyên mẫu.
Nghĩa phụ
English
True image; accurate representation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常在电视机屏幕或照片上见到的画面,看起来具有和实物相应的明暗色调
与物的指向相同的像,不同于倒立像
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
