Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正体

Pinyin: zhèng tǐ

Meanings: Hình thức chính thống, dạng chuẩn mực (trong ngôn ngữ, nghệ thuật...)., Standard form; canonical version (in language, art, etc.)., ①正规的字体。[例]正楷体书法。*②字母的印刷体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 止, 亻, 本

Chinese meaning: ①正规的字体。[例]正楷体书法。*②字母的印刷体。

Grammar: Dùng để chỉ hình thức chính thức hoặc chuẩn xác trong một hệ thống nào đó.

Example: 这是汉字的正体字。

Example pinyin: zhè shì hàn zì de zhèng tǐ zì 。

Tiếng Việt: Đây là chữ Hán dạng chuẩn.

正体
zhèng tǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình thức chính thống, dạng chuẩn mực (trong ngôn ngữ, nghệ thuật...).

Standard form; canonical version (in language, art, etc.).

正规的字体。正楷体书法

字母的印刷体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正体 (zhèng tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung