Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正位
Pinyin: zhèng wèi
Meanings: Proper position; correct placement., Vị trí chính giữa, vị trí đúng quy định., ①属于或关于组织移植于自然位置——亦称“原位”。*②解剖学在通常的位置的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 止, 亻, 立
Chinese meaning: ①属于或关于组织移植于自然位置——亦称“原位”。*②解剖学在通常的位置的。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ vị trí cụ thể trong không gian.
Example: 请把桌子放在房间的正位。
Example pinyin: qǐng bǎ zhuō zi fàng zài fáng jiān de zhèng wèi 。
Tiếng Việt: Xin hãy đặt cái bàn ở vị trí chính giữa căn phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí chính giữa, vị trí đúng quy định.
Nghĩa phụ
English
Proper position; correct placement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
属于或关于组织移植于自然位置——亦称“原位”
解剖学在通常的位置的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!