Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正价

Pinyin: zhèng jià

Meanings: Official price; listed price (without discount)., Giá chính thức, giá niêm yết (không chiết khấu)., ①带正电荷离子的价。*②一个原子能够给出的电子数。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 止, 亻, 介

Chinese meaning: ①带正电荷离子的价。*②一个原子能够给出的电子数。

Grammar: Danh từ hai âm tiết thuộc lĩnh vực thương mại, tài chính.

Example: 这件商品按正价出售。

Example pinyin: zhè jiàn shāng pǐn àn zhèng jià chū shòu 。

Tiếng Việt: Mặt hàng này được bán theo giá chính thức.

正价
zhèng jià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá chính thức, giá niêm yết (không chiết khấu).

Official price; listed price (without discount).

带正电荷离子的价

一个原子能够给出的电子数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...