Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正产
Pinyin: zhèng chǎn
Meanings: Sinh thường, sinh đẻ bình thường (trong sản khoa)., Normal delivery (in obstetrics)., ①胎儿足月后顺利产出。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 止, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①胎儿足月后顺利产出。
Grammar: Tính từ chuyên ngành y tế, mô tả quá trình sinh nở tự nhiên không cần can thiệp.
Example: 她顺利地完成了正产。
Example pinyin: tā shùn lì dì wán chéng le zhèng chǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã sinh thường một cách thuận lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh thường, sinh đẻ bình thường (trong sản khoa).
Nghĩa phụ
English
Normal delivery (in obstetrics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胎儿足月后顺利产出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!