Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正事

Pinyin: zhèng shì

Meanings: Việc chính, nhiệm vụ quan trọng, công việc nghiêm túc., Serious business; important task., ①正业;重要或严肃的事。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 止, 事

Chinese meaning: ①正业;重要或严肃的事。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để phân biệt giữa việc quan trọng và việc phụ.

Example: 先做完正事再玩吧。

Example pinyin: xiān zuò wán zhèng shì zài wán ba 。

Tiếng Việt: Hãy hoàn thành việc chính trước rồi hãy chơi.

正事 - zhèng shì
正事
zhèng shì

📷 Đúng giờ

正事
zhèng shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc chính, nhiệm vụ quan trọng, công việc nghiêm túc.

Serious business; important task.

正业;重要或严肃的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...