Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正义

Pinyin: zhèng yì

Meanings: Công lý, lẽ phải, đạo đức đúng đắn., Justice; righteousness., ①公正的、正当的道理。[例]主持正义。[例]正确的含义,古时多用做书名,如《五经正义》。*②公道的、有利于人民的。[例]正义的战争。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 止, 丶, 乂

Chinese meaning: ①公正的、正当的道理。[例]主持正义。[例]正确的含义,古时多用做书名,如《五经正义》。*②公道的、有利于人民的。[例]正义的战争。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật, đạo đức hoặc đấu tranh xã hội.

Example: 我们要维护正义。

Example pinyin: wǒ men yào wéi hù zhèng yì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần bảo vệ công lý.

正义 - zhèng yì
正义
zhèng yì

📷 Văn bản mẫu thư pháp ngọn hải đăng cho khái niệm minh họa thiết kế của bạn. Chữ viết tay từ vector tiêu đề trên nền bị cô lập trắng

正义
zhèng yì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công lý, lẽ phải, đạo đức đúng đắn.

Justice; righteousness.

公正的、正当的道理。主持正义。正确的含义,古时多用做书名,如《五经正义》

公道的、有利于人民的。正义的战争

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...