Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正中

Pinyin: zhèng zhōng

Meanings: Ngay giữa, đúng trung tâm., Right in the middle; dead center., ①最激烈的或最活跃的部分或阶段。[例]大生产者……处于这种潮流的正中。[例]正当中。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 止, 丨, 口

Chinese meaning: ①最激烈的或最活跃的部分或阶段。[例]大生产者……处于这种潮流的正中。[例]正当中。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (chỉ vị trí) hoặc trạng từ (miêu tả độ chính xác).

Example: 靶子的正中有一个红点。

Example pinyin: bǎ zǐ de zhèng zhōng yǒu yí gè hóng diǎn 。

Tiếng Việt: Ngay giữa tấm bia có một chấm đỏ.

正中
zhèng zhōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngay giữa, đúng trung tâm.

Right in the middle; dead center.

最激烈的或最活跃的部分或阶段。大生产者……处于这种潮流的正中。正当中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正中 (zhèng zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung