Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正中己怀
Pinyin: zhèng zhōng jǐ huái
Meanings: Vừa ý bản thân, hoàn toàn phù hợp với suy nghĩ của chính mình., Perfectly aligned with one’s own thoughts or wishes., 正合自己的心意。同正中下怀”。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十回“夏婆子听了,正中己怀,忙问‘因什么事?’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 止, 丨, 口, 己, 不, 忄
Chinese meaning: 正合自己的心意。同正中下怀”。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十回“夏婆子听了,正中己怀,忙问‘因什么事?’”。
Grammar: Thành ngữ ít phổ biến hơn so với “正中下怀” nhưng vẫn diễn tả sự đồng thuận hoặc thỏa mãn cá nhân.
Example: 他说的话正中己怀。
Example pinyin: tā shuō de huà zhèng zhōng jǐ huái 。
Tiếng Việt: Những lời anh ấy nói rất đúng với suy nghĩ của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa ý bản thân, hoàn toàn phù hợp với suy nghĩ của chính mình.
Nghĩa phụ
English
Perfectly aligned with one’s own thoughts or wishes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正合自己的心意。同正中下怀”。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十回“夏婆子听了,正中己怀,忙问‘因什么事?’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế