Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正中下怀
Pinyin: zhèng zhōng xià huái
Meanings: Vừa đúng ý muốn, phù hợp với mong đợi của mình., Exactly what one had hoped for; just what one wanted., 正合自己的心意。[出处]《后汉书·刘玄传》“帝方对我饮,正用此时持事来乎!”[例]不想他那里来请,~。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第五十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 止, 丨, 口, 卜, 不, 忄
Chinese meaning: 正合自己的心意。[出处]《后汉书·刘玄传》“帝方对我饮,正用此时持事来乎!”[例]不想他那里来请,~。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第五十回。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự hài lòng cao độ, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 这个计划正中下怀。
Example pinyin: zhè ge jì huà zhèng zhòng xià huái 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này vừa đúng ý muốn của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa đúng ý muốn, phù hợp với mong đợi của mình.
Nghĩa phụ
English
Exactly what one had hoped for; just what one wanted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正合自己的心意。[出处]《后汉书·刘玄传》“帝方对我饮,正用此时持事来乎!”[例]不想他那里来请,~。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第五十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế