Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正业

Pinyin: zhèng yè

Meanings: Main occupation; legitimate job., Nghề nghiệp chính, công việc chính đáng., ①正规的职业;本职工作。[例]不务正业。[例]古时读书人的正规课业。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 止

Chinese meaning: ①正规的职业;本职工作。[例]不务正业。[例]古时读书人的正规课业。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ ngành nghề ổn định hoặc hợp pháp trong đời sống xã hội.

Example: 他终于回归了正业。

Example pinyin: tā zhōng yú huí guī le zhèng yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã trở lại với nghề chính.

正业
zhèng yè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghề nghiệp chính, công việc chính đáng.

Main occupation; legitimate job.

正规的职业;本职工作。不务正业。古时读书人的正规课业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正业 (zhèng yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung