Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǐ

Meanings: Dừng lại, ngừng; giới hạn (trong cấu trúc thành ngữ), To stop; limit (in idiomatic expressions), ①在句末可表肯定陈述语气,相当于“呢”。[例]高山仰止,景行行止。(景行:大道。)——《诗·小雅》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 4

Radicals:

Chinese meaning: ①在句末可表肯定陈述语气,相当于“呢”。[例]高山仰止,景行行止。(景行:大道。)——《诗·小雅》。

Hán Việt reading: chỉ

Grammar: Đứng sau động từ để biểu thị hành động kết thúc, hoặc dùng trong thành ngữ như 止于至善 (dừng ở chỗ tốt nhất).

Example: 请止步于此。

Example pinyin: qǐng zhǐ bù yú cǐ 。

Tiếng Việt: Xin hãy dừng lại tại đây.

zhǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng lại, ngừng; giới hạn (trong cấu trúc thành ngữ)

chỉ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stop; limit (in idiomatic expressions)

在句末可表肯定陈述语气,相当于“呢”。[例]高山仰止,景行行止。(景行

大道。)——《诗·小雅》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...