Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 止痛
Pinyin: zhǐ tòng
Meanings: To relieve pain., Làm giảm đau, giảm cảm giác đau đớn., ①减轻、缓解疼痛。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 止, 甬, 疒
Chinese meaning: ①减轻、缓解疼痛。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu chuyện về y tế hoặc chăm sóc sức khỏe.
Example: 这药能止痛。
Example pinyin: zhè yào néng zhǐ tòng 。
Tiếng Việt: Thuốc này có thể làm giảm đau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm giảm đau, giảm cảm giác đau đớn.
Nghĩa phụ
English
To relieve pain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
减轻、缓解疼痛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!