Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 止痒
Pinyin: zhǐ yǎng
Meanings: To relieve itching., Làm giảm ngứa, trị chứng ngứa., ①有助于制止或减轻骚痒。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 止, 疒, 羊
Chinese meaning: ①有助于制止或减轻骚痒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm các danh từ liên quan đến da liễu hoặc sức khỏe.
Example: 这种药膏可以止痒。
Example pinyin: zhè zhǒng yào gāo kě yǐ zhǐ yǎng 。
Tiếng Việt: Loại kem này có thể làm giảm ngứa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm giảm ngứa, trị chứng ngứa.
Nghĩa phụ
English
To relieve itching.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有助于制止或减轻骚痒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!