Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 止渴望梅

Pinyin: zhǐ kě wàng méi

Meanings: Giống như “止渴思梅”, ám chỉ việc nhìn hay mong cầu thứ không có thật để làm dịu cơn khát tinh thần hoặc vật chất., Similar to 'quenching thirst by thinking of plums' – longing for something that does not exist as a way to ease distress., 犹望梅止渴。比喻用空想安慰自己。同止渴思梅”。[出处]清·孙雨林《皖江血·拒敌》“止渴望梅,究有何益,此诚吾党大不幸了!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 止, 曷, 氵, 亡, 月, 王, 木, 每

Chinese meaning: 犹望梅止渴。比喻用空想安慰自己。同止渴思梅”。[出处]清·孙雨林《皖江血·拒敌》“止渴望梅,究有何益,此诚吾党大不幸了!”

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh việc kỳ vọng quá nhiều vào điều không thực tế.

Example: 他现在只是止渴望梅,根本没有什么实质性的进展。

Example pinyin: tā xiàn zài zhǐ shì zhǐ kě wàng méi , gēn běn méi yǒu shén me shí zhì xìng de jìn zhǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta bây giờ chỉ đang tự an ủi mình, chứ không có tiến triển thực tế nào cả.

止渴望梅
zhǐ kě wàng méi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như “止渴思梅”, ám chỉ việc nhìn hay mong cầu thứ không có thật để làm dịu cơn khát tinh thần hoặc vật chất.

Similar to 'quenching thirst by thinking of plums' – longing for something that does not exist as a way to ease distress.

犹望梅止渴。比喻用空想安慰自己。同止渴思梅”。[出处]清·孙雨林《皖江血·拒敌》“止渴望梅,究有何益,此诚吾党大不幸了!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

止渴望梅 (zhǐ kě wàng méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung