Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 止步
Pinyin: zhǐ bù
Meanings: Dừng bước, ngừng di chuyển; cũng chỉ sự từ bỏ hoặc không tiến xa hơn., Stop walking, halt movement; can also indicate giving up or not advancing further., ①止住步子,驻足不前;禁阻通行之词。[例]闲人止步。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 止
Chinese meaning: ①止住步子,驻足不前;禁阻通行之词。[例]闲人止步。
Grammar: Động từ ghép, thường được đặt sau mệnh lệnh hoặc thông báo.
Example: 游客在此止步。
Example pinyin: yóu kè zài cǐ zhǐ bù 。
Tiếng Việt: Du khách dừng lại tại đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dừng bước, ngừng di chuyển; cũng chỉ sự từ bỏ hoặc không tiến xa hơn.
Nghĩa phụ
English
Stop walking, halt movement; can also indicate giving up or not advancing further.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
止住步子,驻足不前;禁阻通行之词。闲人止步
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!