Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 止咳

Pinyin: zhǐ ké

Meanings: Làm giảm hoặc ngừng ho., To relieve or stop coughing.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 止, 亥, 口

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ là đối tượng bị ảnh hưởng.

Example: 这种药可以止咳。

Example pinyin: zhè zhǒng yào kě yǐ zhǐ ké 。

Tiếng Việt: Loại thuốc này có thể làm giảm ho.

止咳
zhǐ ké
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm giảm hoặc ngừng ho.

To relieve or stop coughing.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

止咳 (zhǐ ké) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung