Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bài hát, ca khúc., Song, track., ①诈骗,蒙混:欺骗。欺诈。欺哄。欺瞒。欺诬。欺诳。欺蒙。童叟无欺。*②压迫,侮辱:欺负。欺侮。欺压。欺凌。欺生。欺善怕恶。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 哥, 欠

Chinese meaning: ①诈骗,蒙混:欺骗。欺诈。欺哄。欺瞒。欺诬。欺诳。欺蒙。童叟无欺。*②压迫,侮辱:欺负。欺侮。欺压。欺凌。欺生。欺善怕恶。

Hán Việt reading: ca

Grammar: Danh từ phổ biến, có thể kết hợp với nhiều từ khác như 歌手 (ca sĩ), 歌词 (lời bài hát).

Example: 她喜欢唱歌。

Example pinyin: tā xǐ huan chàng gē 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích hát.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài hát, ca khúc.

ca

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Song, track.

诈骗,蒙混

欺骗。欺诈。欺哄。欺瞒。欺诬。欺诳。欺蒙。童叟无欺

压迫,侮辱

欺负。欺侮。欺压。欺凌。欺生。欺善怕恶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歌 (gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung