Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歌迷
Pinyin: gē mí
Meanings: Fan hâm mộ của ca sĩ hoặc nhóm nhạc., Fans or enthusiasts of a singer or music group., ①因为特别喜欢听歌曲或唱歌而入迷的人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 哥, 欠, 米, 辶
Chinese meaning: ①因为特别喜欢听歌曲或唱歌而入迷的人。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 他是周杰伦的歌迷。
Example pinyin: tā shì zhōu jié lún de gē mí 。
Tiếng Việt: Anh ấy là fan hâm mộ của Châu Kiệt Luân.

📷 Gian hàng ở chợ ở Obrenovac, Serbia, trưng bày quạt dao động được trang bị logo BMW giả, vỉ nướng và lưỡi dao làm nổi bật hàng nhái thương hiệu được bán tại chợ Balkan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Fan hâm mộ của ca sĩ hoặc nhóm nhạc.
Nghĩa phụ
English
Fans or enthusiasts of a singer or music group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因为特别喜欢听歌曲或唱歌而入迷的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
