Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歌词

Pinyin: gē cí

Meanings: Lời của một bài hát., The lyrics of a song., ①声乐作品中的词句。[例]平凡的歌词配上壮丽的音乐。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 哥, 欠, 司, 讠

Chinese meaning: ①声乐作品中的词句。[例]平凡的歌词配上壮丽的音乐。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng sau chủ ngữ và trước vị ngữ trong câu.

Example: 这首歌的歌词非常感人。

Example pinyin: zhè shǒu gē de gē cí fēi cháng gǎn rén 。

Tiếng Việt: Lời của bài hát này rất cảm động.

歌词
gē cí
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời của một bài hát.

The lyrics of a song.

声乐作品中的词句。平凡的歌词配上壮丽的音乐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歌词 (gē cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung