Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歌行

Pinyin: gē xíng

Meanings: Thể loại thơ ca, một dạng thơ cổ điển của Trung Quốc., A form of classical Chinese poetry style., ①我国古诗的一种体裁,音节、格律比较自由,形式采用五言、七言、杂言的古体,富于变化。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 哥, 欠, 亍, 彳

Chinese meaning: ①我国古诗的一种体裁,音节、格律比较自由,形式采用五言、七言、杂言的古体,富于变化。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ một thể loại thơ cổ điển trong văn học Trung Quốc.

Example: 杜甫写过很多著名的歌行。

Example pinyin: dù fǔ xiě guò hěn duō zhù míng de gē xíng 。

Tiếng Việt: Đỗ Phủ đã viết rất nhiều bài thơ thuộc thể loại ca hành nổi tiếng.

歌行 - gē xíng
歌行
gē xíng

📷 Mô hình giao diện trình phát nhạc ở chế độ trắng. Biểu tượng danh sách phát với tiêu đề bài hát, âm thanh, màn hình thiết bị podcast. Phát lại trên mạng xã hội.

歌行
gē xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể loại thơ ca, một dạng thơ cổ điển của Trung Quốc.

A form of classical Chinese poetry style.

我国古诗的一种体裁,音节、格律比较自由,形式采用五言、七言、杂言的古体,富于变化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...