Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歌行
Pinyin: gē xíng
Meanings: Thể loại thơ ca, một dạng thơ cổ điển của Trung Quốc., A form of classical Chinese poetry style., ①我国古诗的一种体裁,音节、格律比较自由,形式采用五言、七言、杂言的古体,富于变化。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 哥, 欠, 亍, 彳
Chinese meaning: ①我国古诗的一种体裁,音节、格律比较自由,形式采用五言、七言、杂言的古体,富于变化。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ một thể loại thơ cổ điển trong văn học Trung Quốc.
Example: 杜甫写过很多著名的歌行。
Example pinyin: dù fǔ xiě guò hěn duō zhù míng de gē xíng 。
Tiếng Việt: Đỗ Phủ đã viết rất nhiều bài thơ thuộc thể loại ca hành nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thể loại thơ ca, một dạng thơ cổ điển của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A form of classical Chinese poetry style.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我国古诗的一种体裁,音节、格律比较自由,形式采用五言、七言、杂言的古体,富于变化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!