Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歌莺舞燕
Pinyin: gē yīng wǔ yàn
Meanings: Chim oanh hót, chim én múa, miêu tả cảnh xuân đẹp đẽ, tràn đầy sức sống., Orioles singing and swallows dancing, describing a beautiful spring scene full of vitality., 歌声宛转如黄莺,舞姿轻盈如飞燕。亦形容景色宜人,形势大好。[出处]宋·苏轼《锦被亭》“词烟红露绿晓风香,燕舞莺啼春日长。”[例]明眸皓齿,~,各逞温柔,人俊惜风流。——元·曾瑞《青杏子·骋怀》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 54
Radicals: 哥, 欠, 鸟, 一, 卌, 舛, 𠂉, 北, 口, 廿, 灬
Chinese meaning: 歌声宛转如黄莺,舞姿轻盈如飞燕。亦形容景色宜人,形势大好。[出处]宋·苏轼《锦被亭》“词烟红露绿晓风香,燕舞莺啼春日长。”[例]明眸皓齿,~,各逞温柔,人俊惜风流。——元·曾瑞《青杏子·骋怀》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc mùa xuân.
Example: 春天来了,到处都是歌莺舞燕的景象。
Example pinyin: chūn tiān lái le , dào chù dōu shì gē yīng wǔ yàn de jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, khắp nơi đều là cảnh chim oanh hót và chim én múa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim oanh hót, chim én múa, miêu tả cảnh xuân đẹp đẽ, tràn đầy sức sống.
Nghĩa phụ
English
Orioles singing and swallows dancing, describing a beautiful spring scene full of vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
歌声宛转如黄莺,舞姿轻盈如飞燕。亦形容景色宜人,形势大好。[出处]宋·苏轼《锦被亭》“词烟红露绿晓风香,燕舞莺啼春日长。”[例]明眸皓齿,~,各逞温柔,人俊惜风流。——元·曾瑞《青杏子·骋怀》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế