Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歌舞
Pinyin: gē wǔ
Meanings: Ca múa, hoạt động nghệ thuật gồm cả hát và nhảy múa., Singing and dancing, artistic activities involving both singing and dancing., ①合称歌唱与舞蹈。[例]歌舞晚会。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 哥, 欠, 一, 卌, 舛, 𠂉
Chinese meaning: ①合称歌唱与舞蹈。[例]歌舞晚会。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để mô tả chương trình hoặc loại hình biểu diễn.
Example: 这个晚会充满了欢乐的歌舞表演。
Example pinyin: zhè ge wǎn huì chōng mǎn le huān lè de gē wǔ biǎo yǎn 。
Tiếng Việt: Buổi tối hôm đó tràn đầy những màn trình diễn ca múa vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca múa, hoạt động nghệ thuật gồm cả hát và nhảy múa.
Nghĩa phụ
English
Singing and dancing, artistic activities involving both singing and dancing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合称歌唱与舞蹈。歌舞晚会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!