Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歌楼舞榭

Pinyin: gē lóu wǔ xiè

Meanings: Music halls and dance pavilions, referring to places for performing arts in ancient times., Nhà hát và lầu ca múa, chỉ nơi trình diễn nghệ thuật ca múa thời xưa., 榭建筑在高台上的房屋。为歌舞娱乐而设立的堂或楼台。泛指歌舞场所。[出处]唐·吕令问《云中古城赋》“歌台舞榭,月殿云堂。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 55

Radicals: 哥, 欠, 娄, 木, 一, 卌, 舛, 𠂉, 射

Chinese meaning: 榭建筑在高台上的房屋。为歌舞娱乐而设立的堂或楼台。泛指歌舞场所。[出处]唐·吕令问《云中古城赋》“歌台舞榭,月殿云堂。”

Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái cổ điển hoặc văn hóa xa xưa.

Example: 古时的歌楼舞榭常常是文人雅士聚会的地方。

Example pinyin: gǔ shí de gē lóu wǔ xiè cháng cháng shì wén rén yǎ shì jù huì de dì fāng 。

Tiếng Việt: Nhà hát và lầu ca múa thời xưa thường là nơi tụ họp của giới trí thức và quý tộc.

歌楼舞榭
gē lóu wǔ xiè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà hát và lầu ca múa, chỉ nơi trình diễn nghệ thuật ca múa thời xưa.

Music halls and dance pavilions, referring to places for performing arts in ancient times.

榭建筑在高台上的房屋。为歌舞娱乐而设立的堂或楼台。泛指歌舞场所。[出处]唐·吕令问《云中古城赋》“歌台舞榭,月殿云堂。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歌楼舞榭 (gē lóu wǔ xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung