Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歌本
Pinyin: gē běn
Meanings: Songbook, collection of songs., Tập sách bài hát, tuyển tập ca khúc., ①歌曲集。[例]他买了一个歌本。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 哥, 欠, 本
Chinese meaning: ①歌曲集。[例]他买了一个歌本。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh học hoặc lưu trữ bài hát.
Example: 这本歌本里有很多经典老歌。
Example pinyin: zhè běn gē běn lǐ yǒu hěn duō jīng diǎn lǎo gē 。
Tiếng Việt: Quyển sách bài hát này có nhiều ca khúc cổ điển nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập sách bài hát, tuyển tập ca khúc.
Nghĩa phụ
English
Songbook, collection of songs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
歌曲集。他买了一个歌本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!