Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歌曲
Pinyin: gē qǔ
Meanings: Bài hát, ca khúc., Song, musical piece., ①合乐的词曲。[例]谱写歌曲。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 哥, 欠, 曲
Chinese meaning: ①合乐的词曲。[例]谱写歌曲。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ tác phẩm âm nhạc cụ thể.
Example: 这首歌非常受欢迎。
Example pinyin: zhè shǒu gē fēi cháng shòu huān yíng 。
Tiếng Việt: Bài hát này rất được yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài hát, ca khúc.
Nghĩa phụ
English
Song, musical piece.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合乐的词曲。谱写歌曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!