Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歌星

Pinyin: gē xīng

Meanings: Pop star, famous singer., Ngôi sao ca nhạc, ca sĩ nổi tiếng., ①演唱歌曲的明星。[例]青年歌星。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 哥, 欠, 日, 生

Chinese meaning: ①演唱歌曲的明星。[例]青年歌星。

Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh sự nổi tiếng trong lĩnh vực âm nhạc.

Example: 他是亚洲知名的歌星。

Example pinyin: tā shì yà zhōu zhī míng de gē xīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là ngôi sao ca nhạc nổi tiếng ở châu Á.

歌星
gē xīng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi sao ca nhạc, ca sĩ nổi tiếng.

Pop star, famous singer.

演唱歌曲的明星。青年歌星

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歌星 (gē xīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung