Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歌手
Pinyin: gē shǒu
Meanings: Ca sĩ, người chuyên hát., Singer, a person who sings professionally., ①擅长唱歌的人。[例]职业歌手。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 哥, 欠, 手
Chinese meaning: ①擅长唱歌的人。[例]职业歌手。
Grammar: Danh từ kép, phổ biến khi nhắc đến nghề nghiệp ca hát.
Example: 她是一位非常有名的歌手。
Example pinyin: tā shì yí wèi fēi cháng yǒu míng de gē shǒu 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một ca sĩ rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca sĩ, người chuyên hát.
Nghĩa phụ
English
Singer, a person who sings professionally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
擅长唱歌的人。职业歌手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!