Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歌女
Pinyin: gē nǚ
Meanings: Female singer or performer., Ca nữ, phụ nữ làm nghề hát., ①以卖唱为职业的女子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 哥, 欠, 女
Chinese meaning: ①以卖唱为职业的女子。
Grammar: Danh từ ghép, thường mang sắc thái lịch sử hoặc xã hội đặc biệt.
Example: 旧社会的歌女生活很艰难。
Example pinyin: jiù shè huì de gē nǚ shēng huó hěn jiān nán 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của ca nữ trong xã hội cũ rất khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca nữ, phụ nữ làm nghề hát.
Nghĩa phụ
English
Female singer or performer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以卖唱为职业的女子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!