Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歌声绕梁

Pinyin: gē shēng rào liáng

Meanings: A singing voice that reverberates around the beams, describing an extraordinary singing talent., Tiếng hát vang vọng quanh xà nhà, chỉ tài năng ca hát tuyệt vời., 绕回旋;梁房屋的大梁。歌声回旋于房梁之间。形容歌声优美动听。[出处]《列子·汤问》“昔韩娥东之齐,匮粮,过雍门,鬻歌假食,既去,而余音绕梁欐,三日不绝。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 哥, 欠, 士, 尧, 纟, 刅, 木, 氵

Chinese meaning: 绕回旋;梁房屋的大梁。歌声回旋于房梁之间。形容歌声优美动听。[出处]《列子·汤问》“昔韩娥东之齐,匮粮,过雍门,鬻歌假食,既去,而余音绕梁欐,三日不绝。”

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để ca ngợi giọng hát hay và gây ấn tượng mạnh mẽ.

Example: 那天晚上的演出真是歌声绕梁。

Example pinyin: nà tiān wǎn shàng de yǎn chū zhēn shì gē shēng rào liáng 。

Tiếng Việt: Buổi biểu diễn tối hôm đó quả thực là tiếng hát vang vọng quanh xà nhà.

歌声绕梁
gē shēng rào liáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng hát vang vọng quanh xà nhà, chỉ tài năng ca hát tuyệt vời.

A singing voice that reverberates around the beams, describing an extraordinary singing talent.

绕回旋;梁房屋的大梁。歌声回旋于房梁之间。形容歌声优美动听。[出处]《列子·汤问》“昔韩娥东之齐,匮粮,过雍门,鬻歌假食,既去,而余音绕梁欐,三日不绝。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歌声绕梁 (gē shēng rào liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung