Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歌声

Pinyin: gē shēng

Meanings: Tiếng hát, âm thanh phát ra khi hát., Singing voice, sound produced while singing., ①声带经头腔和喉腔共鸣产生的乐音,与说话时声音的主要区别在于特定音高上元音的拖长与否;唱歌的声音。[例]歌声飞出窗外。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 哥, 欠, 士

Chinese meaning: ①声带经头腔和喉腔共鸣产生的乐音,与说话时声音的主要区别在于特定音高上元音的拖长与否;唱歌的声音。[例]歌声飞出窗外。

Grammar: Danh từ kép, thường được dùng để mô tả chất lượng hoặc cảm xúc trong giọng hát.

Example: 她的歌声甜美动人。

Example pinyin: tā de gē shēng tián měi dòng rén 。

Tiếng Việt: Tiếng hát của cô ấy ngọt ngào và lay động lòng người.

歌声
gē shēng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng hát, âm thanh phát ra khi hát.

Singing voice, sound produced while singing.

声带经头腔和喉腔共鸣产生的乐音,与说话时声音的主要区别在于特定音高上元音的拖长与否;唱歌的声音。歌声飞出窗外

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歌声 (gē shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung