Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歌坛

Pinyin: gē tán

Meanings: Giới âm nhạc, ngành công nghiệp âm nhạc., The music industry, musical circles., ①指歌唱界;声乐界。[例]歌坛新秀。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 哥, 欠, 云, 土

Chinese meaning: ①指歌唱界;声乐界。[例]歌坛新秀。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ lĩnh vực âm nhạc nói chung.

Example: 他是当今歌坛的巨星。

Example pinyin: tā shì dāng jīn gē tán de jù xīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là siêu sao lớn trong giới âm nhạc ngày nay.

歌坛
gē tán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới âm nhạc, ngành công nghiệp âm nhạc.

The music industry, musical circles.

指歌唱界;声乐界。歌坛新秀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歌坛 (gē tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung