Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歌唱
Pinyin: gē chàng
Meanings: To sing, perform with one's voice., Hát, biểu diễn bằng giọng hát., ①唱歌。[例]晚会上有歌唱有舞蹈。*②歌颂。以赞颂或好像以赞颂表达。[例]歌唱祖国。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 哥, 欠, 口, 昌
Chinese meaning: ①唱歌。[例]晚会上有歌唱有舞蹈。*②歌颂。以赞颂或好像以赞颂表达。[例]歌唱祖国。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với bổ ngữ, ví dụ 歌唱得很好 (hát rất hay).
Example: 她的歌唱技巧非常出色。
Example pinyin: tā de gē chàng jì qiǎo fēi cháng chū sè 。
Tiếng Việt: Kỹ thuật hát của cô ấy rất xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát, biểu diễn bằng giọng hát.
Nghĩa phụ
English
To sing, perform with one's voice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唱歌。晚会上有歌唱有舞蹈
歌颂。以赞颂或好像以赞颂表达。歌唱祖国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!