Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歌咏

Pinyin: gē yǒng

Meanings: To sing in praise, expressing respect through songs., Hát để ca ngợi, thể hiện lòng kính trọng qua bài hát., ①歌颂,吟咏;歌唱。[例]歌咏比赛。*②诗歌,歌曲。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 哥, 欠, 口, 永

Chinese meaning: ①歌颂,吟咏;歌唱。[例]歌咏比赛。*②诗歌,歌曲。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng ca ngợi như 祖国 (tổ quốc), 英雄 (anh hùng).

Example: 他们用歌声歌咏祖国的大好河山。

Example pinyin: tā men yòng gē shēng gē yǒng zǔ guó de dà hǎo hé shān 。

Tiếng Việt: Họ dùng tiếng hát để ca ngợi non sông tươi đẹp của Tổ quốc.

歌咏 - gē yǒng
歌咏
gē yǒng

📷 Ca sĩ

歌咏
gē yǒng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hát để ca ngợi, thể hiện lòng kính trọng qua bài hát.

To sing in praise, expressing respect through songs.

歌颂,吟咏;歌唱。歌咏比赛

诗歌,歌曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...