Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiē

Meanings: To rest, to stop., Nghỉ ngơi, dừng lại, ①表示动作次数,相当于“番”、“次”。[例]又嘱咐两三歇。——《西厢记诸宫调》。*②表示一段时间,相当于“一会儿”。[例]老身直去县前那家有好酒,买一瓶来,有好歇儿担阁。——《水浒传》。[例]好半歇到岸。——《反美华工禁约文学集》。[合]歇歇(一会儿,形容时间短);歇子(一会儿)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 曷, 欠

Chinese meaning: ①表示动作次数,相当于“番”、“次”。[例]又嘱咐两三歇。——《西厢记诸宫调》。*②表示一段时间,相当于“一会儿”。[例]老身直去县前那家有好酒,买一瓶来,有好歇儿担阁。——《水浒传》。[例]好半歇到岸。——《反美华工禁约文学集》。[合]歇歇(一会儿,形容时间短);歇子(一会儿)。

Hán Việt reading: yết

Grammar: Động từ thường kết hợp với lượng từ thời gian như 一会儿 (một lúc).

Example: 我们歇一会儿再走。

Example pinyin: wǒ men xiē yí huì er zài zǒu 。

Tiếng Việt: Chúng ta nghỉ một lát rồi đi tiếp.

xiē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ ngơi, dừng lại

yết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To rest, to stop.

表示动作次数,相当于“番”、“次”。又嘱咐两三歇。——《西厢记诸宫调》

表示一段时间,相当于“一会儿”。老身直去县前那家有好酒,买一瓶来,有好歇儿担阁。——《水浒传》。好半歇到岸。——《反美华工禁约文学集》。歇歇(一会儿,形容时间短);歇子(一会儿)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歇 (xiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung