Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歇晌

Pinyin: xiē shǎng

Meanings: To take a midday rest, Nghỉ trưa, ①休息。*②住宿;睡觉。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 曷, 欠, 向, 日

Chinese meaning: ①休息。*②住宿;睡觉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đặc trưng trong văn hóa nông nghiệp

Example: 农民们在田间歇晌。

Example pinyin: nóng mín men zài tián jiàn xiē shǎng 。

Tiếng Việt: Những người nông dân nghỉ trưa ngoài đồng.

歇晌 - xiē shǎng
歇晌
xiē shǎng

📷 Văn bản viết từ Hãy nghỉ ngơi. Khái niệm kinh doanh cho Nghỉ ngơi Ngừng làm một cái gì đó thời gian giải trí ra khỏi công việc Cà phê đen với cốc cà phê nổi văn bản trên bàn gỗ màu xám đen.

歇晌
xiē shǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ trưa

To take a midday rest

休息

住宿;睡觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...