Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歇手
Pinyin: xiē shǒu
Meanings: Dừng lại, ngừng tay, To stop, to take a break, ①住宿。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 曷, 欠, 手
Chinese meaning: ①住宿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả việc tạm ngừng công việc
Example: 忙了一天,该歇手了。
Example pinyin: máng le yì tiān , gāi xiē shǒu le 。
Tiếng Việt: Bận rộn cả ngày, đã đến lúc dừng lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dừng lại, ngừng tay
Nghĩa phụ
English
To stop, to take a break
Nghĩa tiếng trung
中文释义
住宿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!