Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歇息

Pinyin: xiē xi

Meanings: To rest, Nghỉ ngơi, ①住宿;过夜。[例]今晚我们在哪儿歇夜?

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 曷, 欠, 心, 自

Chinese meaning: ①住宿;过夜。[例]今晚我们在哪儿歇夜?

Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày

Example: 工作了一天,他需要好好歇息。

Example pinyin: gōng zuò le yì tiān , tā xū yào hǎo hǎo xiē xī 。

Tiếng Việt: Sau một ngày làm việc, anh ấy cần nghỉ ngơi thật tốt.

歇息 - xiē xi
歇息
xiē xi

📷 Văn bản viết từ Hãy nghỉ ngơi. Khái niệm kinh doanh cho Nghỉ ngơi Ngừng làm một cái gì đó thời gian giải trí ra khỏi công việc Cà phê đen với cốc cà phê nổi văn bản trên bàn gỗ màu xám đen.

歇息
xiē xi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ ngơi

To rest

住宿;过夜。今晚我们在哪儿歇夜?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...