Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歇心

Pinyin: xiē xīn

Meanings: To relax, to feel at ease, Thư giãn, yên tâm, ①[方言]乘凉。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 曷, 欠, 心

Chinese meaning: ①[方言]乘凉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường biểu đạt trạng thái tinh thần thoải mái

Example: 听完这个好消息,他终于可以歇心了。

Example pinyin: tīng wán zhè ge hǎo xiāo xī , tā zhōng yú kě yǐ xiē xīn le 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin tốt này, cuối cùng anh ấy có thể yên tâm.

歇心
xiē xīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thư giãn, yên tâm

To relax, to feel at ease

[方言]乘凉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歇心 (xiē xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung