Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歇宿

Pinyin: xiē sù

Meanings: To lodge, to stay overnight, Nghỉ ngơi qua đêm, tá túc, ①停止营业。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 曷, 欠, 佰, 宀

Chinese meaning: ①停止营业。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đồng nghĩa với 歇夜 nhưng có sắc thái trang trọng hơn

Example: 旅人找到一个地方歇宿。

Example pinyin: lǚ rén zhǎo dào yí gè dì fāng xiē sù 。

Tiếng Việt: Người lữ hành tìm được một nơi để nghỉ qua đêm.

歇宿
xiē sù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ ngơi qua đêm, tá túc

To lodge, to stay overnight

停止营业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歇宿 (xiē sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung