Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歇夜
Pinyin: xiē yè
Meanings: Nghỉ qua đêm, To stay overnight, ①爱慕。[例]是宜当时见之而歆羡,后世闻之而叹息。——《三宝太监西洋记通俗演义》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 曷, 欠, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: ①爱慕。[例]是宜当时见之而歆羡,后世闻之而叹息。——《三宝太监西洋记通俗演义》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hoạt động nghỉ ngơi vào ban đêm
Example: 他们在一个小村庄里歇夜。
Example pinyin: tā men zài yí gè xiǎo cūn zhuāng lǐ xiē yè 。
Tiếng Việt: Họ nghỉ qua đêm tại một ngôi làng nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ qua đêm
Nghĩa phụ
English
To stay overnight
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爱慕。是宜当时见之而歆羡,后世闻之而叹息。——《三宝太监西洋记通俗演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!