Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 款项
Pinyin: kuǎn xiàng
Meanings: Sum of money, specific amount, Khoản tiền, số tiền cụ thể, ①指数目较大的钱财。*②法令、规章、条约等条文的项目。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 士, 欠, 示, 工, 页
Chinese meaning: ①指数目较大的钱财。*②法令、规章、条约等条文的项目。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ số lượng hoặc tính chất
Example: 这是一笔重要的款项。
Example pinyin: zhè shì yì bǐ zhòng yào de kuǎn xiàng 。
Tiếng Việt: Đây là một khoản tiền quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoản tiền, số tiền cụ thể
Nghĩa phụ
English
Sum of money, specific amount
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指数目较大的钱财
法令、规章、条约等条文的项目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!