Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 款附

Pinyin: kuǎn fù

Meanings: To befriend, to submit in a friendly manner, Kết thân, quy phục một cách thân thiện, ①诚心归附。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 士, 欠, 示, 付, 阝

Chinese meaning: ①诚心归附。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử

Example: 边境部落纷纷款附。

Example pinyin: biān jìng bù luò fēn fēn kuǎn fù 。

Tiếng Việt: Các bộ lạc biên giới lần lượt quy phục một cách thân thiện.

款附
kuǎn fù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thân, quy phục một cách thân thiện

To befriend, to submit in a friendly manner

诚心归附

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

款附 (kuǎn fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung