Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 款步

Pinyin: kuǎn bù

Meanings: To walk slowly and gracefully., Bước đi thong thả, từ tốn., ①慢慢地走;舒缓地步行。[例]款步向前。[例]款步漫游。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 士, 欠, 示, 止

Chinese meaning: ①慢慢地走;舒缓地步行。[例]款步向前。[例]款步漫游。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho hành động di chuyển nhẹ nhàng, thanh lịch.

Example: 她款步走进房间。

Example pinyin: tā kuǎn bù zǒu jìn fáng jiān 。

Tiếng Việt: Cô ấy bước vào phòng một cách thong thả.

款步
kuǎn bù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi thong thả, từ tốn.

To walk slowly and gracefully.

慢慢地走;舒缓地步行。款步向前。款步漫游

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

款步 (kuǎn bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung