Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 款款

Pinyin: kuǎn kuǎn

Meanings: Chậm rãi, ung dung; chân thành, tử tế., Slowly and calmly; sincerely and kindly., ①诚恳;忠实。*②慢慢地。[例]款款而行。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 士, 欠, 示

Chinese meaning: ①诚恳;忠实。*②慢慢地。[例]款款而行。

Grammar: Tính từ có thể bổ nghĩa cho động từ hoặc danh từ, mang sắc thái tích cực.

Example: 他款款地走过来。

Example pinyin: tā kuǎn kuǎn dì zǒu guò lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước tới một cách chậm rãi.

款款
kuǎn kuǎn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậm rãi, ung dung; chân thành, tử tế.

Slowly and calmly; sincerely and kindly.

诚恳;忠实

慢慢地。款款而行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...