Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 款款深深

Pinyin: kuǎn kuǎn shēn shēn

Meanings: Rất chân thành và sâu sắc., Very sincere and profound., 指情意诚挚深切。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 士, 欠, 示, 氵, 罙

Chinese meaning: 指情意诚挚深切。

Grammar: Thành ngữ thường dùng để mô tả thái độ hoặc lời nói đầy tâm huyết.

Example: 他款款深深地表达了自己的感谢。

Example pinyin: tā kuǎn kuǎn shēn shēn dì biǎo dá le zì jǐ de gǎn xiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bày tỏ lòng cảm ơn một cách rất chân thành và sâu sắc.

款款深深
kuǎn kuǎn shēn shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất chân thành và sâu sắc.

Very sincere and profound.

指情意诚挚深切。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...