Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 款待
Pinyin: kuǎn dài
Meanings: Đãi ngộ, tiếp đãi ân cần., To entertain or treat someone warmly., ①亲切优厚地招待。[例]感谢主人款待了他。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 士, 欠, 示, 寺, 彳
Chinese meaning: ①亲切优厚地招待。[例]感谢主人款待了他。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được tiếp đãi.
Example: 他们热情地款待了我们。
Example pinyin: tā men rè qíng dì kuǎn dài le wǒ men 。
Tiếng Việt: Họ đã tiếp đãi chúng tôi rất nhiệt tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đãi ngộ, tiếp đãi ân cần.
Nghĩa phụ
English
To entertain or treat someone warmly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲切优厚地招待。感谢主人款待了他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!