Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 款学寡闻

Pinyin: kuǎn xué guǎ wén

Meanings: Shallow learning and limited knowledge., Học vấn nông cạn, kiến thức hạn hẹp., 形容学问浅、见识少。[出处]《庄子·达生》“今休,款启寡闻之民也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 士, 欠, 示, 冖, 子, 𭕄, 丆, 且, 分, 宀, 耳, 门

Chinese meaning: 形容学问浅、见识少。[出处]《庄子·达生》“今休,款启寡闻之民也。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, dùng để nhận xét về trình độ học vấn hoặc tri thức của ai đó.

Example: 他款学寡闻,对很多事情都不了解。

Example pinyin: tā kuǎn xué guǎ wén , duì hěn duō shì qíng dōu bù liǎo jiě 。

Tiếng Việt: Anh ta học vấn nông cạn, không hiểu biết nhiều thứ.

款学寡闻
kuǎn xué guǎ wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học vấn nông cạn, kiến thức hạn hẹp.

Shallow learning and limited knowledge.

形容学问浅、见识少。[出处]《庄子·达生》“今休,款启寡闻之民也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

款学寡闻 (kuǎn xué guǎ wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung