Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 款子

Pinyin: kuǎn zi

Meanings: Sum of money or financial item., Số tiền, khoản mục tài chính., ①(口)∶款项。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 士, 欠, 示, 子

Chinese meaning: ①(口)∶款项。

Grammar: Danh từ thường được dùng trong các ngữ cảnh tài chính, kế toán. Có thể đứng sau số đếm hoặc lượng từ.

Example: 请把这笔款子存入银行。

Example pinyin: qǐng bǎ zhè bǐ kuǎn zǐ cún rù yín háng 。

Tiếng Việt: Xin hãy gửi số tiền này vào ngân hàng.

款子
kuǎn zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số tiền, khoản mục tài chính.

Sum of money or financial item.

(口)∶款项

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...